TÍNH NĂNG.








THỐNG SỐ KỸ THUẬT.
| DUNG TÍCH VÀ CHẤT LIỆU (-) | |
| Dung tích (L) | 25L | 
| CÔNG SUẤT (-) | |
| Công suất nhiệt (Trên và dưới) (W) | 1500W | 
| Điện áp / Tần số | 230V/50Hz | 
| Màu sắc | Thép không rỉ | 
| Cửa kính | 2 lớp | 
| CHỨC NĂNG (-) | |
| Nướng trên | Có | 
| Nướng dưới | Có | 
| Nướng trên và Nướng dưới | Có | 
| Đối lưu (Trên+ dưới + đối lưu) | Có | 
| Đối lưu (Trên + Đối lưu) | - | 
| Đối lưu (Dưới + Đối lưu) | - | 
| Xiên quay (Trên + Dưới + Xiên quay) | - | 
| Xiên quay (Trên + Xiên quay) | - | 
| Xiên quay (Dưới + Xiên quay) | - | 
| Xiên quay + Đối lưu (Trên + Đối lưu + Xiên quay) | - | 
| Xiên quay + Đối lưu (Dưới + Đối lưu + Xiên quay) | - | 
| Xiên quay+ Đối lưu (Trên + Dưới + Đối lưu + Xiên quay) | Có | 
| Thời gian hẹn giờ tối đa (phút) | 60 | 
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT (-) | |
| Kích thước khoang lò (R) x (S) x (C) mm | 333x300x237 | 
| Kích thước bên ngoài (R) x (S) x (C) mm | 462x392x274 | 
| Khối lượng máy (kg) | 5.93 | 
| PHỤ KIỆN (-) | |
| Khay tròn chống dính nướng Pizza | - | 
| Khay nướng | Hợp kim nhôm | 
| Vỉ nướng | có | 
| Tay cầm | có | 
| Khay hứng vụn bánh | có | 
| Tay cầm cho xiên quay | có | 
| Bộ que xiên | có | 
| THÔNG TIN PHỤ (-) | |
| Kiểu điều khiển | Cơ (nút vặn) | 
| Đèn lò | - | 
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH GIÁP PHONG
LIÊN HỆ: 0966.073.073
Phòng kinh doanh: 0961 172 049 - 0903 322 731